Bản cam kết ĐBCL của Nhà trường với Phòng GD

Thứ sáu - 20/10/2023 22:39
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
 
BẢN CAM KẾT
 
      Kính gửi: Trưởng Phòng Giáo dục và Đào tạo Diễn Châu
 
Tôi tên là: Phan Xuân Duẩn
Chức vụ: Hiệu Trưởng
Tôi xin cam kết đảm bảo chất lượng Trường THCS Diễn Cát trong năm học 2023 – 2024  với các nội dung sau:
 
1. Kết quả học tập và rèn luyện của học sinh nhà trường (theo chuẩn đầu ra).
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9 Điểm TBC tốt nghiệp THCS
1 Tổng số HS/số lớp 121/3 84/2 76/2 94/2    5.99
2 Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % 18/121=
14,88%
18/84 = 21,43% 17/76 = 22,36% 21/94= 22,34%  
3 Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 55/121=
45,45%
36/84 = 42,86% 34/76= 44,74% 44/94 = 46,8%  
4 Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 47/121=
38,84%
28/84 = 33,33% 23/76 = 30,26% 28/94 = 29,78%  
5 Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 02/121=
1,65%
2/84 = 2,38% 2/76 = 2,63% 1/94  =
1,06%
 
6 Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 97/121=
80,17%
70/84=
83,33%
60/76 =
78,95%
78/94 =
82,98%
 
7 Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 24/121=
19,83%
13/84=
15,48%
15/76 =
19,74%
15/94 =
15,96%
 
8 Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 02/121=
1,65%
01/84= 1,19% 02/76 =2,63% 01/94 =
1,06%
 
9 Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
10 Số HS lên lớp sau thi lại và rèn luyện lại trong hè/ tỉ lệ % 121/121 = 100% 84/84 =
100%
76/76 =
100%
   
11 Số HS bỏ học, lưu ban/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
12 Số HSG cấp huyện/ tỉ lệ % 0 0 12/76 = 15,79% 15/94 = 15,96%  
13 Số HSG cấp tỉnh/ tỉ lệ % 0 0 0 1/94 =
1,06%
 
14 Số HSG Quốc gia/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
15 Số HS đạt các chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế 0 0 0 1  
16 Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT       6,29  
16.1 Điểm môn Văn       7,44  
16.2 Điểm môn Toán       6,79  
16.3 Điểm môn Anh       4,63  
17 Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp/ tỉ lệ %       94/94=
100%
 
18 Số HS đỗ vào trường chuyên/ tỉ lệ %          
19 Điểm TBC các môn: 6,3 6,15 6,11 5,99  
20 Điểm TB  môn Toán 5,75 5,6 5,9 5,6  
21 Điểm TB  môn Văn 6,05 5,9 6,0 6,2  
22 Điểm TB  môn Tiếng Anh 5,95 5,8 5,6 4,83  
23 Điểm TB  môn Lý       6,0  
24 Điểm TB  môn Hoá       5,7  
25 Điểm TB  môn Sinh       6,3  
26 Điểm TB  môn Sử       5,9  
27 Điểm TB  môn Địa       6,0  
28 Điểm TB  môn GDCD 6,85 6,7 6,6 6,5  
29 Điểm TB  môn MT     Đ Đ  
30 Điểm TB  môn AN     Đ Đ  
31 Điểm TB  môn TD     Đ Đ  
32 Điểm TB  môn Tin 6,65 6,5 6,4 6,0  
33 Điểm TB  môn CN 6,75 6,6 6,5 6,9  
34 Điểm TB  môn KHTN 6,25 6,1 5,9    
35 Điểm TB  môn LS&ĐL 6,15 6,0 6,0    
36 Điểm TB Môn Nghệ Thuật Đ Đ      
37 Điểm TB Môn GDTC Đ Đ      
38 Điểm TB HĐTN,HN Đ Đ      
39 Điểm TB ND GDĐP Đ Đ      
 
2. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
 
 
 
TT
 
 
Họ và tên
Chức vụ Trình độ chuyên môn Chuẩn chức danh Cốt cán Giáo viên giỏi  
Trình độ LLCT
Huyện Tỉnh  
1 Phan Xuân Duẩn HT Đại học Tốt x x x Trung cấp
2 Đặng Thị Thoa Giáo viên Đại học Tốt    x   Sơ cấp
3 Tạ Thị Tùng Giáo viên Đại học Tốt    x   Sơ cấp
4 Ngô Văn Chiến Giáo viên Đại học Tốt x x x Sơ cấp
5 Hà Huy Hoàng Giáo viên Đại học Tốt    x   Sơ cấp
6 Nguyễn Thị Kỳ Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
7 Nguyễn Văn Quân Giáo viên Đại học Tốt x x x Sơ cấp
8 Trần Anh Sơn Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
9 Lê Thị Kim Thoa Giáo viên Đại học Tốt    x   Sơ cấp
10 Nguyễn Trung Hùng Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
11 Lã Thị Thu Hiền Giáo viên Đại học Tốt    x   Sơ cấp
12 Võ Thị Hiền Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
13 Đặng Quang Thịnh Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
14 Hoàng Thị Oanh Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
15 Võ Thị Giang Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
16 Lê Thị Thu Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
17 Nguyễn Thị Liên Thương Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
18 Lê Thị Hạnh Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
19 Võ Thị Hằng Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
20 Đào Thị Thanh Lê Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
21 Nguyễn Thị Quyến Giáo viên Đại học Tốt   x   Sơ cấp
22 Phạm Thị Tuyết Nhân viên Đại học         Sơ cấp
23 Lê Thị Hạnh Nhân viên Đại học         Sơ cấp
24 Võ Thị Bích Thảo Nhân viên Đại học         Sơ cấp
3. Nâng cao cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học
TT Các công trình, trang thiết bị dạy học Mới Sửa chữa, cải tạo Thời gian hoàn thành Kinh phí Nguồn kinh phí  
Ghi chú
1 Nhà vệ sinh HS x   Tháng 9/2023 Dự án+đối ứng của xã  
2 Phòng Tổ chuyên môn   x Tháng 9/2023 12.695.000 Học phí  
3 Bảng trượt thông minh (3 cái) x   Tháng 12/2023 20.650.000 XHH  
4 Bàn ghế học sinh (72 bộ) x   Tháng 9/2023 97.200.000 XHH  
5 Tủ trưng bày sách tài liệu (1 cái) x   Tháng 9/2023 7.000.000 Học phí  
6 Thiết bị dạy học CT GDPT 2018 x   Tháng 12/2023 45.000.000 Học phí  
7 SGK-TLTK     Tháng 10/2023 20.000.000 Học phí  
8 Mua sắm, thay thế, bổ sung TBDH các môn x x Thường xuyên theo nhu cầu 25.000.000 Học phí  
9 Sữa chữa thiết bị phòng tin học, tivi   x Thường xuyên theo nhu cầu 17.000.000 XHH  
10 Sữa chữa nhỏ (Phòng học, bàn ghế, hệ thống cửa, mương thoát nươc, thiết bị điện,..)   x Thường xuyên theo nhu cầu 55.000.000 Học phí, dạy thêm, học thêm, học tăng cường. Giữ xe đạp  
11 Sữa chữa bảo dưỡng hệ thống điện các phòng học của học sinh   x Tháng 9/2023 10.000.000 XHH  
Tổng 309.545.000      
 
                                                                     Diễn Cát, ngày       tháng 10  năm 2023
                                                                    HIỆU TRƯỞNG
                                                                                                      
 
 
                                                                                      Phan Xuân Duẩn
 
 
 

Nguồn tin: Trường THCS Diễn Cát

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn cần  
/
 để chia sẽ thông tin,ý kiến ...

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây